Lexis Rex Home

Vietnamese Hangman

for wardrobe (clothing)

Review the words







dây lưng
0
giày ống
0
xu-chiêng
0
vòng tay
0
mũ lưỡi trai
0
áo bành tô
0
khuyên tai
0
găng tay
0
túi xách tay
0
khăn tay
0

0
áo vét tông
0
chuỗi hạt
0
quần lót dài
0
nhẫn
0
khăn choàng cổ
0
áo sơ mi
0
giày
0
soóc
0
váy
0
vớ
0
vớ
0
quần áo bơi
0
quần áo lót
0
áo gi lê
0

0
đồng hồ
0
tay áo
0
dây giày
0

0
cổ áo
0
túi
0
cúc
0
cỡ
0
 
 
 
 
 
 



The Body
0%
Animals
0%
Plants
0%
Days and Months
0%
Time
0%
Colors
0%
 
Food
0%
Fruits and Vegetables
0%
Groceries
0%
 
The Home
0%
The Bedroom
0%
The Bathroom
0%
The Kitchen
0%
Wardrobe (clothing)
0%
The Garden Shed
0%
Tools
0%
 
Transport
0%
The Car
0%
The Street
0%
The Hospital
0%
School
0%
 
Actions
0%
Descriptions
0%
 
People
0%
Professions
0%
 
Outside
0%
Geography
0%
Weather
0%
 
Music
0%